Honda Air Blade 125
Khuyến mãi - ưu đãi
2 NÓN BẢO HIỂM
2 LON NHỚT
1 ÁO MƯA
1 BẢO HIỂM XE
1 PHIẾU GIẢM GIÁ 500K
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
Honda Air Blade 125 là mẫu xe tay ga phổ thông của Honda, được ưa chuộng nhờ thiết kế thể thao, hiện đại cùng khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản GA (không ABS) là lựa chọn phù hợp cho khách hàng cần một phương tiện di chuyển hàng ngày với chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, độ bền và phong cách.
Giá xe Honda Air Blade 125
✅ Giá đề xuất: 40.990.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm phí trước bạ, phí đăng ký và các chi phí lăn bánh khác.)
Mức giá này giúp Air Blade 125 trở thành một trong những mẫu xe tay ga Honda có giá cạnh tranh nhất trong phân khúc.
Thiết kế thể thao và hiện đại
-
Ngoại hình góc cạnh, đường nét mạnh mẽ, phù hợp xu hướng.
-
Trang bị đèn LED hiện đại, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chiếu sáng.
-
Mặt đồng hồ điện tử dễ quan sát, hiển thị đầy đủ thông tin vận hành.
Tiện ích nổi bật
-
Cốp xe dung tích lớn, chứa được 2 nón bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân.
-
Nắp bình xăng đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng đổ xăng mà không cần mở yên.
-
Khóa từ chống trộm, an toàn hơn khi sử dụng.
Động cơ và vận hành
-
Trang bị động cơ eSP 125cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch.
-
Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tiết kiệm nhiên liệu (~2,3 lít/100 km).
-
Động cơ vận hành êm ái, bền bỉ, phù hợp di chuyển trong thành phố và đường dài.
Ưu điểm Honda Air Blade 125 GA 2024
⭐ Giá cả hợp lý chỉ từ 40.990.000 VNĐ
⭐ Thiết kế đẹp, phù hợp nhiều độ tuổi
⭐ Tiện ích đầy đủ cho nhu cầu sử dụng hằng ngày
⭐ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo trì thấp
⭐ Thương hiệu Honda – bền bỉ, dễ bán lại
Kết luận
Honda Air Blade 125 GA 2024 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng tìm kiếm một chiếc xe tay ga phổ thông, giá cả phải chăng, tiện nghi và vận hành bền bỉ. Với mức giá chỉ 40.990.000 VNĐ, mẫu xe này sẽ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển của đại đa số khách hàng tại Việt Nam.
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887 mm x 687 mm x 1.092 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 80/90-14M/C 40P; Sau: 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | eSP, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, SOHC |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 8,75 kW (≈11,8 HP) tại 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11,3 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ~2,3 lít/100 km |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt; 0,9 lít khi rã máy |
Hệ thống truyền động | Tự động, vô cấp (CVT) |