SH Mode
Khuyến mãi - ưu đãi
2 NÓN BẢO HIỂM
2 LON NHỚT
1 ÁO MƯA
1 BẢO HIỂM XE
1 PHIẾU GIẢM GIÁ 500K
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
Thiết kế phía trước tinh tế
Thiết kế phía trước được gợi cảm hứng từ những chai nước hoa cao cấp, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch & sang trọng. Cụm đèn trước sở hữu đồng bộ công nghệ LED hiện đại, điểm xuyết lấp lánh như một dải trang sức. Thêm vào đó, việc sử dụng công nghệ xi mạ chrome ở cả phần kết nối giữa đèn trước và phần thân xe giúp tăng tính liên kết, liền mạch. Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố.
Màu sắc đa dạng
Phối màu trẻ trung và sang trọng với màu chủ đạo xám xi măng mới mẻ, xu hướng tương tự phiên bản thể thao trên các mẫu xe cao cấp khác như SH350i và SH160i.
Kiểu dáng sang trọng
Sở hữu thiết kế tổng thể nhỏ gọn đặc trưng hình chữ S với phong cách Châu Âu thời trang, thanh lịch và đầy quyến rũ. Độ cao yên phù hợp, ngay cả các khách hàng với vóc dáng nhỏ nhắn cũng có thể cảm nhận được sự tự hào khi sở hữu chiếc xe có những điểm đáng khao khát của dòng xe SH đẳng cấp.
Mặt đồng hồ hiện đại
Lấy cảm hứng từ chiếc đồng hồ đeo tay cao cấp, mặt đồng hồ với thiết kế đơn giản, sang trọng cùng viền phát sáng hình tròn bao quanh, đem lại "hiệu ứng ánh sáng" vào ban đêm.
Động cơ eSP+ 4 van
Sh mode sở hữu động cơ thế hệ mới eSP+ 4 van nhằm đạt được khả năng vận hành vượt trội với mức tiêu hao nhiên liệu thấp, giúp tăng hiệu suất hoạt động và thân thiện môi trường.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Chức năng khóa/mở xe từ xa với tính năng xác định vị trí xe và báo động mới tích hợp chỉ trong 1 nút bấm trên thiết bị điều khiển FOB, gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Khối lượng bản thân | 116 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1,950 x 669 x 1,100 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,304 mm |
Độ cao yên | 765 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 151 mm |
Dung tích bình xăng | 5,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Phuộc đơn |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,2 kW/8500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 0,8 L Sau khi rã máy: 0,9 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,12 lít/100km |
Loại truyền động | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 11,7 N.m/5000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |