Còn hàng
xe máy bình minh dung bán những sản phẩm giá cực kì tốt và có tính cạnh tranh cao so với các cửa hàng khác, sản phẩm rất chi hài lòng

Honda Future 125 FI

Thương hiệu: HONDA Mã sản phẩm: HDF125FI
Liên hệ

Khuyến mãi - ưu đãi

2 NÓN BẢO HIỂM

2 LON NHỚT

1 ÁO MƯA

1 BẢO HIỂM XE

1 PHIẾU GIẢM GIÁ 500K 

Gọi ngay 0937331259 hoặc 0966579279 để được tư vấn mua hàng

Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI 2024 là dòng xe số cao cấp được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế sang trọng, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản mới 2024 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe số nhờ những cải tiến tinh tế về ngoại hình, trang bị tiện nghi và động cơ vận hành ổn định.

Màu sắc Honda Future 125 FI 2024

Future 125 FI 2024 có bảng màu đa dạng, sang trọng:

  • Phiên bản Tiêu chuẩn: Xanh-Đen

  • Phiên bản Cao cấp: Đỏ-Đen, Xanh-Đen, Bạc-Đen

  • Phiên bản Đặc biệt: Đen-Vàng đồng

Thiết kế mới nổi bật với logo Future 3D, mặt nạ trước mạ chrome và cụm đèn pha LED hiện đại.

Ưu điểm nổi bật của Future 125 FI 2024

⭐ Động cơ 125 cc mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (~1,54 lít/100 km)
⭐ Đèn pha LED hiện đại, tăng khả năng chiếu sáng
⭐ Cốp rộng, chứa được nhiều vật dụng cá nhân
⭐ Thiết kế sang trọng, phù hợp nhiều đối tượng khách hàng
⭐ Thương hiệu Honda bền bỉ, dễ bảo dưỡng và giữ giá tốt

Honda Future 125 FI 2024 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe số cao cấp tại Việt Nam. Với mức giá chỉ từ 30.325.000 VNĐ, thiết kế đẹp, động cơ bền bỉ và tiết kiệm xăng, Future 125 FI 2024 phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển hàng ngày và những khách hàng yêu thích sự lịch lãm, tin cậy.

Xem thêm Thu gọn
Thông số Giá trị
Khối lượng bản thân 104 kg
Dài x Rộng x Cao 1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 L
Kích cỡ lốp trước/sau Trước: 70/90-17M/C 38P Sau: 80/90-17M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,83 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy Sau khi xả: 0,7 lít Sau khi rã máy: 0,9 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,47 Lít/100km
Hộp số 4 số tròn
Hệ thống khởi động Đạp chân / Điện
Moment cực đại 10,2 Nm / 5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 124,9 cm³
Đường kính x Hành trình pít tông 52,400 x 57,913 mm
Tỷ số nén 9,3 : 1

KHÁCH HÀNG ĐÁNH GIÁ

Xe chất lượng tốt, giá thành phải chăng, hỗ trợ khách hàng tốt

Xe chất lượng tốt, giá thành phải chăng, hỗ trợ khách hàng tốt ewtret