Honda Future 125 FI
Khuyến mãi - ưu đãi
2 NÓN BẢO HIỂM
2 LON NHỚT
1 ÁO MƯA
1 BẢO HIỂM XE
1 PHIẾU GIẢM GIÁ 500K
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
Honda Future 125 FI 2024
Honda Future 125 FI 2024 là dòng xe số cao cấp được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế sang trọng, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản mới 2024 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe số nhờ những cải tiến tinh tế về ngoại hình, trang bị tiện nghi và động cơ vận hành ổn định.
Màu sắc Honda Future 125 FI 2024
Future 125 FI 2024 có bảng màu đa dạng, sang trọng:
-
Phiên bản Tiêu chuẩn: Xanh-Đen
-
Phiên bản Cao cấp: Đỏ-Đen, Xanh-Đen, Bạc-Đen
-
Phiên bản Đặc biệt: Đen-Vàng đồng
Thiết kế mới nổi bật với logo Future 3D, mặt nạ trước mạ chrome và cụm đèn pha LED hiện đại.
Ưu điểm nổi bật của Future 125 FI 2024
⭐ Động cơ 125 cc mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (~1,54 lít/100 km)
⭐ Đèn pha LED hiện đại, tăng khả năng chiếu sáng
⭐ Cốp rộng, chứa được nhiều vật dụng cá nhân
⭐ Thiết kế sang trọng, phù hợp nhiều đối tượng khách hàng
⭐ Thương hiệu Honda bền bỉ, dễ bảo dưỡng và giữ giá tốt
Honda Future 125 FI 2024 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe số cao cấp tại Việt Nam. Với mức giá chỉ từ 30.325.000 VNĐ, thiết kế đẹp, động cơ bền bỉ và tiết kiệm xăng, Future 125 FI 2024 phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển hàng ngày và những khách hàng yêu thích sự lịch lãm, tin cậy.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Khối lượng bản thân | 104 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 L |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 70/90-17M/C 38P Sau: 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,83 kW / 7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 0,7 lít Sau khi rã máy: 0,9 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,47 Lít/100km |
Hộp số | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân / Điện |
Moment cực đại | 10,2 Nm / 5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm³ |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,400 x 57,913 mm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
KHÁCH HÀNG ĐÁNH GIÁ

