WAVE RSX FI
Khuyến mãi - ưu đãi
2 NÓN BẢO HIỂM
2 LON NHỚT
1 ÁO MƯA
1 BẢO HIỂM XE
1 PHIẾU GIẢM GIÁ 500K
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI
Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI được trang bị trên tất cả phiên bản, cung cấp lượng nhiên liệu phù hợp với điều kiện vận hành & giúp tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,56l/100km)
Thiết kế phía trước mạnh mẽ
Mặt nạ trước được thiết kế mới với biểu tượng hình chữ V sắc nét, kết hợp với đèn xi nhan hoàn toàn mới, giúp đem lại hình ảnh thon gọn nhưng đầy mạnh mẽ và thể thao.
Tem xe mới ấn tượng
Phong cách thiết kế đột phá với các đường nổi sắc sảo và thanh thoát trên thân xe. Logo 3D “RSX” kết hợp với các đường nét khỏe khoắn chạy dọc thân xe giúp người dùng thể hiện những nét cá tính khác biệt.
Mặt đồng hồ hiện đại
Thiết kế mặt đồng hồ ghi dấu ấn ngay từ ánh nhìn đầu tiên bởi dáng vẻ thể thao hiện đại, được bố trí khoa học, dễ dàng quan sát các thông số vận hành.
Thiết kế hai bên linh hoạt
Yếm xe được làm hoàn toàn mới, dày dặn và mạnh mẽ. Hai bên thân xe cũng được điều chỉnh thon gọn lại nhằm đem đến hình ảnh thể thao và nhanh nhẹn cho mẫu xe
Thiết kế phía sau thể thao mạnh mẽ
Thiết kế phía sau mang dáng vẻ khỏe khoắn với cụm đèn hậu vuốt cao kiêu hãnh. Ốp ống xả màu đen mới được làm bằng vật liệu nhựa cao cấp góp phần tăng thêm hình ảnh mạnh mẽ và thể thao.
Động cơ Honda 110cc
Wave RSX FI được trang bị động cơ 110cc, phun xăng điện tử, 4 kỳ, xi-lanh đơn, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3, tối ưu hóa khả năng tăng tốc, không những tiết kiệm nhiên liệu mà còn đảm bảo sự bền bỉ, vận hành mạnh mẽ và ổn định.
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Khối lượng bản thân | 99 kg (vành đúc), 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ), 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa) |
Dài x Rộng x Cao | 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.227 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm³ |
Đường kính x hành trình piston | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6,46 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 8,7 Nm tại 6.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít (thay nhớt) – 1,0 lít (rã máy) |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân / Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,7 lít / 100 km |
Kích cỡ lốp trước / sau | Trước: 70/90 – 17 M/C 38P, Sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |